Có 2 kết quả:
沉浮 chén fú ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ • 臣服 chén fú ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sinking and floating
(2) to bob up and down on water
(3) ebb and flow
(4) fig. rise and fall
(5) ups and downs of fortune
(6) vicissitudes
(2) to bob up and down on water
(3) ebb and flow
(4) fig. rise and fall
(5) ups and downs of fortune
(6) vicissitudes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acknowledge allegiance to (some regime)
(2) to serve
(2) to serve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0